Characters remaining: 500/500
Translation

sù sụ

Academic
Friendly

Từ "sù sụ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả âm thanh ho hoặc tiếng động nào đó nghe trầm kéo dài. mang ý nghĩa là âm thanh phát ra một cách liên tục, không dứt thường cảm giác nặng nề.

Định nghĩa:
  • Sù sụ: một từ mô tả âm thanh ho hoặc tiếng động phát ra trầm, kéo dài, có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Ho: " ấy ho sù sụ suốt đêm cảm lạnh." (Âm thanh ho nghe rất trầm kéo dài)
  2. Tiếng mưa: "Tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ nghe sù sụ." (Âm thanh của mưa rơi rất đều kéo dài)
  3. Tiếng gió: "Gió đêm thổi sù sụ qua khe cửa." (Âm thanh của gió nghe rất trầm liên tục)
Cách sử dụng nâng cao:

"Sù sụ" có thể được dùng không chỉ để mô tả âm thanh ho còn để miêu tả các âm thanh khác như tiếng mưa, tiếng gió hay tiếng động của các vật thể. Ngoài ra, còn có thể được sử dụng trong văn học để tạo ra hình ảnh sinh động cho người đọc.

Những từ gần giống:
  • Hụt hơi: Có thể dùng để miêu tả âm thanh khi nói hoặc thở không đều, nhưng không nhất thiết phải kéo dài như "sù sụ".
  • Khò khè: Thường dùng để mô tả âm thanh khi thở khó khăn, có thể nhẹ hơn so với "sù sụ".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Trầm trầm: Cũng mô tả âm thanh nhưng có thể không nhất thiết phải kéo dài như "sù sụ".
  • Rì rào: Thường dùng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, liên tục như tiếng gió hoặc tiếng nước chảy, khác với âm thanh nặng nề của "sù sụ".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "sù sụ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo âm thanh được miêu tả chính xác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực khi liên quan đến sức khỏe (như ho), nhưng có thể được sử dụng một cách trung lập khi miêu tả thiên nhiên.

  1. Tiếng ho trầm dai dẳng: Ho sù sụ suốt đêm.

Words Containing "sù sụ"

Comments and discussion on the word "sù sụ"